Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-07-2024 - Cập nhật lúc 15:11 10/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 18-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:11 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,602.00 16,721.00 17,334.00
Đô la Canada CAD 18,124 18,234 18,785
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,138 28,238 29,187
Nhân Dân Tệ CNY 3,412.86 3,447.33 3,558.48
0.00 1,047.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,636.00 0.00
Euro EUR 27,060 27,110 28,219
Bảng Anh GBP 32,204 32,398 33,370
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.71 313.77
Yên Nhật JPY 157.73 158.36 165.80
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.82 17.58 19.17
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,584 85,886
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,367.73 5,484.83
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,144.00 15,144.00 15,636.00
Peso Philippin PHP 0.00 408.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 274.84 304.25
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,726.62 6,995.59
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,400.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,466 18,587 19,150
Bạc Thái THB 0.00 689.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,100 25,130 25,440
Vàng SJC XAU 7,850,000 7,850,000 8,000,000
7,150,000 7,150,000 7,610,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 15:11 10/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021